Có 2 kết quả:
劝化 quàn huà ㄑㄩㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 勸化 quàn huà ㄑㄩㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhort (sb) to live a virtuous life (Buddhism)
(2) to beg for alms
(2) to beg for alms
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhort (sb) to live a virtuous life (Buddhism)
(2) to beg for alms
(2) to beg for alms
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0